Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 兎THỎ
Hán

THỎ- Số nét: 08 - Bộ: PHIỆT ノ

ONト, ツ
KUN うさぎ
  • Tục viết thay chữ 兔.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THỎ GIÁC cách này hay cách khác; cái này hay cái khác;có khuynh hướng;dù sao; dù thế nào;nói chung;rất nhiều;trong bất cứ trường hợp nào
THỎ THẦN Tật sứt môi trên; tật hở hàm ếch
THỎ NHỤC Thịt thỏ
THỎ KHIẾM Tật sứt môi trên; tật hở hàm ếch
THỎ THẦN Tật sứt môi trên; tật hở hàm ếch
も角 THỎ GIÁC cách này hay khác;dù sao; dù thế nào;nói chung;trong bất kỳ trường hợp nào
の肉 THỎ NHỤC thịt thỏ
に角 THỎ GIÁC cách này hay khác; dù gì chăng nữa;dù sao; dù thế nào;nói chung;trong bất kỳ trường hợp nào
THỎ con thỏ; thỏ rừng;thỏ
DÃ THỎ Con thỏ rừng; thỏ rừng; thỏ hoang
アンゴラ THỎ thỏ angora