Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
21
枢 : XU,KHU
制 : CHẾ
姓 : RINH,TÁNH
征 : CHINH
性 : TÍNH,TÁNH
青 : THANH
斉 : TỀ
昔 : TÍCH
析 : TÍCH
拙 : CHUYẾT
岨 : xxx
狙 : THƯ
阻 : TRỞ
卒 : TỐT
其 : KỲ,KÝ,KI
陀 : ĐÀ
岱 : ĐẠI
苔 : ĐÀI
卓 : TRÁC
拓 : THÁC
坦 : THẢN
担 : ĐẢM
知 : TRI
宙 : TRỤ
忠 : TRUNG
抽 : TRỪU
注 : CHÚ
苧 : TRỮ
帖 : THIẾP
長 : TRƯỜNG,TRƯỢNG
直 : TRỰC
坪 : BÌNH
定 : ĐỊNH
底 : ĐỂ
抵 : ĐỂ
邸 : ĐỂ
泥 : NÊ
的 : ĐÍCH
迭 : ĐIỆT
典 : ĐIỂN
店 : ĐIẾM
兎 : THỎ
妬 : ĐỐ
宕 : ĐÃNG
東 : ĐÔNG
到 : ĐÁO
毒 : ĐỘC
突 : ĐỘT
届 : GIỚI
苫 : THIÊM
21
Danh Sách Từ Của
坪BÌNH
‹
■
▶
›
✕
Hán
BÌNH- Số nét: 08 - Bộ: THỔ 土
ON
ヘイ
KUN
坪
つぼ
Chỗ đất bằng phẳng.
Phép đo nước Nhật-bản cho 36 thước vuông bề mặt là một bình.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
坪
数
BÌNH SỐ
diện tích tính bằng tsubo
坪
当たり
BÌNH ĐƯƠNG
trên một tsubo
坪
BÌNH
tsubo
建
坪
KIẾN BÌNH
mặt bằng sàn; diện tích mặt bằng xây dựng
延
坪
DIÊN BÌNH
tổng diện tích sàn
延べ
坪
DIÊN BÌNH
tổng diện tích kiến trúc