Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
68
稍 : SẢO,SAO
窗 : SONG
窘 : QUẪN
窖 : DIẾU
竢 : SĨ
竦 : TỦNG
筐 : KHUÔNG
筍 : DUẨN,TẤN
筌 : THUYÊN
筅 : TIỂN
筝 : TRANH
粤 : xxx
粭 : xxx
粢 : TƯ,TẾ
粫 : xxx
粡 : xxx
粨 : xxx
絖 : KHOÁNG
絎 : HÀNG
絲 : TI
絨 : NHUNG
絮 : NHỨ
絏 : TIẾT
絣 : xxx
翕 : HẤP
翔 : TƯỜNG
耋 : ĐIỆT
聒 : QUÁT
腋 : DỊCH
腆 : THIỂN,ĐIẾN
脾 : TÌ
腓 : PHÌ
腑 : PHỦ
萸 : DU
葭 : GIA
萪 : xxx
萼 : NGẠC
蒄 : xxx
葷 : HUÂN
葫 : HỒ
葮 : xxx
蒂 : ĐẾ
葩 : BA
葆 : BẢO
萬 : VẠN
葯 : ƯỚC,DƯỢC
葹 : THI
萵 : OA
葢 : CÁI,HẠP
蛔 : HỒI
68
Danh Sách Từ Của
竦TỦNG
‹
■
▶
›
✕
Hán
TỦNG- Số nét: 12 - Bộ: LẬP 立
ON
ショウ
KUN
竦む
すくむ
竦れる
おそれる
竦む
つつしむ
Kính. Như tủng tức 竦意 có dạng kính ghìn như người nhịn hơi không thở, tủng lập 竦立 đứng một cách kính cẩn mạnh mẽ.
Sợ, động.
Cất lên.