Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 葷HUÂN
Hán

HUÂN- Số nét: 12 - Bộ: THẢO 屮

ONクン
  • (Danh) Thức cay, hăng. ◎Như: hành, hẹ, tỏi, v.v..
  • (Danh) Món ăn mặn (gà, vịt, cá, thịt, v.v.). Đối lại với tố 素 món ăn chay. ◎Như: cật huân bất cật tố 吃葷不吃素 ăn mặn không ăn chay.