Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 腓PHÌ
Hán

PHÌ- Số nét: 12 - Bộ: NHỤC 肉、月

ON
KUN ふくらはぎ
  こむら
  こぶら
  • Bọng chân, bắp chân.
  • Đau, ốm.
  • Lành.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
返り PHÌ PHẢN Chuột rút chân