Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
68
稍 : SẢO,SAO
窗 : SONG
窘 : QUẪN
窖 : DIẾU
竢 : SĨ
竦 : TỦNG
筐 : KHUÔNG
筍 : DUẨN,TẤN
筌 : THUYÊN
筅 : TIỂN
筝 : TRANH
粤 : xxx
粭 : xxx
粢 : TƯ,TẾ
粫 : xxx
粡 : xxx
粨 : xxx
絖 : KHOÁNG
絎 : HÀNG
絲 : TI
絨 : NHUNG
絮 : NHỨ
絏 : TIẾT
絣 : xxx
翕 : HẤP
翔 : TƯỜNG
耋 : ĐIỆT
聒 : QUÁT
腋 : DỊCH
腆 : THIỂN,ĐIẾN
脾 : TÌ
腓 : PHÌ
腑 : PHỦ
萸 : DU
葭 : GIA
萪 : xxx
萼 : NGẠC
蒄 : xxx
葷 : HUÂN
葫 : HỒ
葮 : xxx
蒂 : ĐẾ
葩 : BA
葆 : BẢO
萬 : VẠN
葯 : ƯỚC,DƯỢC
葹 : THI
萵 : OA
葢 : CÁI,HẠP
蛔 : HỒI
68
Danh Sách Từ Của
萸DU
‹
■
▶
›
✕
Hán
DU- Số nét: 12 - Bộ: THẢO 屮
ON
ユ
Thù du 茱萸 cây thù du. Có ba thứ, một thứ gọi là ngô thù du 吳茱萸 dùng làm thuốc, một thứ gọi là thực thù du 食茱萸 dùng pha đồ ăn, một thứ gọi là sơn thù du 山茱萸.