Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 腆THIỂN,ĐIẾN
Hán

THIỂN,ĐIẾN- Số nét: 12 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONテン
KUN腆い あつい
  • Hậu, đầy đặn. Vật gì không được đầy đủ là bất thiển 不腆.
  • Khéo, hay.
  • Chủ, cũng như chữ chủ 主.
  • § Ghi chú: Ta quen đọc chữ điến.