Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
68
稍 : SẢO,SAO
窗 : SONG
窘 : QUẪN
窖 : DIẾU
竢 : SĨ
竦 : TỦNG
筐 : KHUÔNG
筍 : DUẨN,TẤN
筌 : THUYÊN
筅 : TIỂN
筝 : TRANH
粤 : xxx
粭 : xxx
粢 : TƯ,TẾ
粫 : xxx
粡 : xxx
粨 : xxx
絖 : KHOÁNG
絎 : HÀNG
絲 : TI
絨 : NHUNG
絮 : NHỨ
絏 : TIẾT
絣 : xxx
翕 : HẤP
翔 : TƯỜNG
耋 : ĐIỆT
聒 : QUÁT
腋 : DỊCH
腆 : THIỂN,ĐIẾN
脾 : TÌ
腓 : PHÌ
腑 : PHỦ
萸 : DU
葭 : GIA
萪 : xxx
萼 : NGẠC
蒄 : xxx
葷 : HUÂN
葫 : HỒ
葮 : xxx
蒂 : ĐẾ
葩 : BA
葆 : BẢO
萬 : VẠN
葯 : ƯỚC,DƯỢC
葹 : THI
萵 : OA
葢 : CÁI,HẠP
蛔 : HỒI
68
Danh Sách Từ Của
腋DỊCH
‹
■
▶
›
✕
Hán
DỊCH- Số nét: 12 - Bộ: NHỤC 肉、月
ON
エキ, セキ
KUN
腋
わき
Nách. Nách liền ngay với cánh tay, vì thế sự gì thiết cận gọi là trửu dịch 肘腋.
Da nách con hồ. ◎Như: tập dịch thành cừu 集腋成裘 họp da hồ thành áo cừu. Vì thế sự gì linh tinh mà thu xếp lại cho tề chỉnh cũng gọi là tập dịch 集腋.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
腋
毛
DỊCH MAO
lông lách