Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 腋DỊCH
Hán

DỊCH- Số nét: 12 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONエキ, セキ
KUN わき
  • Nách. Nách liền ngay với cánh tay, vì thế sự gì thiết cận gọi là trửu dịch 肘腋.
  • Da nách con hồ. ◎Như: tập dịch thành cừu 集腋成裘 họp da hồ thành áo cừu. Vì thế sự gì linh tinh mà thu xếp lại cho tề chỉnh cũng gọi là tập dịch 集腋.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DỊCH MAO lông lách