Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
15
否 : PHỦ
庇 : TÍ
批 : PHÊ
尾 : VĨ
肘 : TRỬU
扶 : PHÙ
芙 : PHÙ
吻 : VẪN
扮 : PHẪN,BAN,BÁN
兵 : BINH
別 : BIỆT
返 : PHẢN
甫 : PHỦ
呆 : NGỐC
芳 : PHƯƠNG
邦 : BANG
坊 : PHƯỜNG
妨 : PHƯƠNG
忘 : VONG
防 : PHÒNG
吠 : PHỆ
没 : MỐT
妙 : DIỆU
杢 : xxx
戻 : LỆ
冶 : DÃ
役 : DỊCH
佑 : HỮU
邑 : ẤP
余 : DƯ
妖 : YÊU
抑 : ỨC
沃 : ỐC
来 : LAI
乱 : LOẠN
卵 : NOÃN
利 : LỢI
李 : LÝ
里 : LÝ
良 : LƯƠNG
伶 : LINH
冷 : LÃNH
励 : LỆ
呂 : LỮ,LÃ
労 : LAO
弄 : LỘNG
牢 : LAO
亊 : xxx
佚 : DẬT
估 : CỔ
15
Danh Sách Từ Của
牢LAO
‹
■
▶
›
✕
Hán
LAO- Số nét: 07 - Bộ: MIÊN 宀
ON
ロウ
KUN
牢い
かたい
牢
ひとや
Cái chuồng nuôi súc vật.
Giống muông, cỗ làm bằng thịt trâu bò gọi là thái lao 太牢, bằng dê gọi là thiếu lao 少牢.
Bền chặt. Như lao bất khả phá 牢不可破 bền chắc không thể phá ra được.
Bồn chồn, buồn bã vô liêu gọi là lao tao 牢騷.
Nhà tù.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
破
牢
する
PHÁ LAO
Vượt ngục
破
牢
PHÁ LAO
sự vượt ngục
土
牢
THỔ LAO
Ngục tối
入
牢
NHẬP LAO
Bị bỏ tù; bị vào nhà lao