Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
15
否 : PHỦ
庇 : TÍ
批 : PHÊ
尾 : VĨ
肘 : TRỬU
扶 : PHÙ
芙 : PHÙ
吻 : VẪN
扮 : PHẪN,BAN,BÁN
兵 : BINH
別 : BIỆT
返 : PHẢN
甫 : PHỦ
呆 : NGỐC
芳 : PHƯƠNG
邦 : BANG
坊 : PHƯỜNG
妨 : PHƯƠNG
忘 : VONG
防 : PHÒNG
吠 : PHỆ
没 : MỐT
妙 : DIỆU
杢 : xxx
戻 : LỆ
冶 : DÃ
役 : DỊCH
佑 : HỮU
邑 : ẤP
余 : DƯ
妖 : YÊU
抑 : ỨC
沃 : ỐC
来 : LAI
乱 : LOẠN
卵 : NOÃN
利 : LỢI
李 : LÝ
里 : LÝ
良 : LƯƠNG
伶 : LINH
冷 : LÃNH
励 : LỆ
呂 : LỮ,LÃ
労 : LAO
弄 : LỘNG
牢 : LAO
亊 : xxx
佚 : DẬT
估 : CỔ
15
Danh Sách Từ Của
妨PHƯƠNG
‹
■
▶
›
✕
Hán
PHƯƠNG- Số nét: 07 - Bộ: NỮ 女
ON
ボウ
KUN
妨げる
さまたげる
Hại, ngại, có khi đọc là phướng.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
妨
害する
PHƯƠNG HẠI
phương hại; cản trở
妨
害
PHƯƠNG HẠI
sự phương hại; sự cản trở
妨
げる
PHƯƠNG
gàn;gây trở ngại; ảnh hưởng