Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
15
否 : PHỦ
庇 : TÍ
批 : PHÊ
尾 : VĨ
肘 : TRỬU
扶 : PHÙ
芙 : PHÙ
吻 : VẪN
扮 : PHẪN,BAN,BÁN
兵 : BINH
別 : BIỆT
返 : PHẢN
甫 : PHỦ
呆 : NGỐC
芳 : PHƯƠNG
邦 : BANG
坊 : PHƯỜNG
妨 : PHƯƠNG
忘 : VONG
防 : PHÒNG
吠 : PHỆ
没 : MỐT
妙 : DIỆU
杢 : xxx
戻 : LỆ
冶 : DÃ
役 : DỊCH
佑 : HỮU
邑 : ẤP
余 : DƯ
妖 : YÊU
抑 : ỨC
沃 : ỐC
来 : LAI
乱 : LOẠN
卵 : NOÃN
利 : LỢI
李 : LÝ
里 : LÝ
良 : LƯƠNG
伶 : LINH
冷 : LÃNH
励 : LỆ
呂 : LỮ,LÃ
労 : LAO
弄 : LỘNG
牢 : LAO
亊 : xxx
佚 : DẬT
估 : CỔ
15
Danh Sách Từ Của
伶LINH
‹
■
▶
›
✕
Hán
LINH- Số nét: 07 - Bộ: NHÂN 人
ON
レイ, リョウ
KUN
伶
わざおぎ
伶
れ
Linh Luân 伶倫 tên một vị nhạc quan ngày xưa, vì thế nên gọi quan nhạc là linh quan 伶倌.
Ưu linh 優伶 phường chèo.
Lẻ. ◎Như: linh đinh cô khổ 伶仃孤苦 lênh đênh khổ sở.
Nhanh nhẹn. ◎Như: linh lị 伶俐 lanh lẹ.