Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
15
否 : PHỦ
庇 : TÍ
批 : PHÊ
尾 : VĨ
肘 : TRỬU
扶 : PHÙ
芙 : PHÙ
吻 : VẪN
扮 : PHẪN,BAN,BÁN
兵 : BINH
別 : BIỆT
返 : PHẢN
甫 : PHỦ
呆 : NGỐC
芳 : PHƯƠNG
邦 : BANG
坊 : PHƯỜNG
妨 : PHƯƠNG
忘 : VONG
防 : PHÒNG
吠 : PHỆ
没 : MỐT
妙 : DIỆU
杢 : xxx
戻 : LỆ
冶 : DÃ
役 : DỊCH
佑 : HỮU
邑 : ẤP
余 : DƯ
妖 : YÊU
抑 : ỨC
沃 : ỐC
来 : LAI
乱 : LOẠN
卵 : NOÃN
利 : LỢI
李 : LÝ
里 : LÝ
良 : LƯƠNG
伶 : LINH
冷 : LÃNH
励 : LỆ
呂 : LỮ,LÃ
労 : LAO
弄 : LỘNG
牢 : LAO
亊 : xxx
佚 : DẬT
估 : CỔ
15
Danh Sách Từ Của
芳PHƯƠNG
‹
■
▶
›
✕
Hán
PHƯƠNG- Số nét: 07 - Bộ: THẢO 屮
ON
ホウ
KUN
芳しい
かんばしい
芳
お
芳
かおる
芳
は
芳
ほ
芳
みち
芳
やす
芳
よし
Cỏ thơm. Như phương thảo 芳草 cỏ thơm. Nó rộng ra thì vật gì mùi thơm đều gọi là phương. Như phương danh 芳名 tiếng thơm.
Dức hạnh danh dự lưu truyền lại cũng gọi là phương. Như lưu phương bách thế 流芳百世 để tiếng thơm trăm đời.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
芳
香
PHƯƠNG HƯƠNG
nước hoa
芳
紀
PHƯƠNG KỶ
tuổi bẻ gãy sừng trâu; tuổi dậy thì
芳
名録
PHƯƠNG DANH LỤC
sách dùng cho khách du lịch
芳
名
PHƯƠNG DANH
danh thơm; danh tiếng tốt
芳
しい
PHƯƠNG
thơm
来客
芳
名録
LAI KHÁCH PHƯƠNG DANH LỤC
số ghi của khách