Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 佚DẬT
Hán

DẬT- Số nét: 07 - Bộ: NHÂN 人

ONイツ, テツ
KUN佚む たのしむ
  佚れる のがれる
  • Rồi. ◎Như: an dật 安佚 yên rồi.
  • Trốn, ẩn. ◎Như: ẩn dật 隱佚 người trốn đời không cho đời biết, di dật nhi bất oán 遺佚而不怨 bỏ sót mình ở ẩn mà không oán.