Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ NGÕA 瓦
Danh Sách Từ Của 瓦NGÕA
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 瓦葺の家 | NGÕA TẬP GIA | nhà lợp ngói |
| 瓦で屋根を葺く | NGÕA ỐC CĂN TẬP | lợp ngói |
| 瓦 | NGÕA | ngói |
| 煉瓦窯 | LUYỆN NGÕA DIÊU | lò gạch |
| 煉瓦工場 | LUYỆN NGÕA CÔNG TRƯỜNG | nhà máy gạch ngói |
| 煉瓦を焼く | LUYỆN NGÕA THIÊU | nung gạch |
| 煉瓦を敷く | LUYỆN NGÕA PHU | lát gạch |
| 煉瓦 | LUYỆN NGÕA | gạch |
| 木煉瓦 | MỘC LUYỆN NGÕA | ngói gỗ |
| 天日瓦 | THIÊN NHẬT NGÕA | gạch phơi nắng |
| 耐火煉瓦 | NẠI HỎA LUYỆN NGÕA | gạch chịu lửa |
| 琺瑯煉瓦 | PHÁP LANG LUYỆN NGÕA | gạch tráng men |
| 屋根煉瓦 | ỐC CĂN LUYỆN NGÕA | gạch ngói |
| 化粧煉瓦 | HÓA TRANG LUYỆN NGÕA | gạch men |

