Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 瓶BÌNH
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
瓶 | BÌNH | chai;lọ; bình;ve chai |
瓶に水を注ぐ | BÌNH THỦY CHÚ | đổ nước vào chai |
瓶に詰める | BÌNH CẬT | đóng chai |
瓶詰めする | BÌNH CẬT | đóng chai |
瓶詰め | BÌNH CẬT | đã đóng chai;vật đã đóng chai |
瓶詰する | BÌNH CẬT | đóng chai |
瓶詰 | BÌNH CẬT | đóng chai sẵn;sự đóng chai |
瓶の栓 | BÌNH XUYÊN,THEN | Nắp chai; nút chai |
鉄瓶 | THIẾT BÌNH | ấm đun nước bằng thép |
土瓶 | THỔ BÌNH | ấm đất |
空瓶 | KHÔNG,KHỐNG BÌNH | Cái chai rỗng;vỏ chai |
花瓶 | HOA BÌNH | bình hoa; lọ hoa |
薬瓶 | DƯỢC BÌNH | chai thuốc; bình thuốc |
魔法瓶 | MA PHÁP BÌNH | bình thủy;phích nước;phích; bình tecmốt |
哺乳瓶 | BỘ NHŨ BÌNH | bình sữa |
一升瓶 | NHẤT THĂNG BÌNH | bình một thăng |
ビール瓶 | BÌNH | chai bia |
ガラス瓶 | BÌNH | lọ thủy tinh |
インク瓶 | BÌNH | lọ mực; chai mực |
インキ瓶 | BÌNH | lọ mực |
小さいガラス瓶 | TIỂU BÌNH | nậm |