Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 瓮ÚNG
Hán

ÚNG- Số nét: 09 - Bộ: NGÕA 瓦

ONオオ, オウ
KUN もたい
  • (Danh) Cái vò, cái hũ, cái vại. Cũng như chữ úng 甕. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu 瓮秫屢傾謀婦酒 (Thứ vận Hoàng môn thị lang 次韻黃門侍郎) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.
  • (Danh) Họ Úng.