Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ PHẪU, PHỮU 缶
Danh Sách Từ Của 缶HẪU,PHỮU
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
缶詰め | HẪU,PHỮU CẬT | sự đóng hộp; sự đóng lon; đóng hộp; đóng lon |
缶詰 | HẪU,PHỮU CẬT | đồ hộp; đồ đóng hộp; lon |
缶切り | HẪU,PHỮU THIẾT | dao mở nút chai; dao mở nắp |
缶 | HẪU,PHỮU | bi đông; ca; lon; cặp lồng |
製缶工場 | CHẾ HẪU,PHỮU CÔNG TRƯỜNG | xưởng sản xuất đồ hộp |
薬缶 | DƯỢC HẪU,PHỮU | ấm đun nước |
肉缶詰 | NHỤC HẪU,PHỮU CẬT | thịt hộp |
空き缶 | KHÔNG,KHỐNG HẪU,PHỮU | lon rỗng |
ドラム缶 | HẪU,PHỮU | phễu; cái phễu |