ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-5 Bài 1

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
bắcホク キphương bắcnorth
báchヒャク ビャク モtrăm, bách niênhundred
bạchハク ビャク シロ.しろ しら-thanh bạch, bạch sắcwhite
bánハン ナカ.bán cầu, bán nguyệthalf, middle, odd number, semi-, part-
bátハチ ヨや や.つ やっ.つ8eight
bổnホン モsách, cơ bản, nguyên bản, bản chấtbook, present, main, true, real, counter for long things
caoコウ タカ.メたか.い たか -だか たか.まるcao đẳng, cao thượngtall, high, expensive
cửuキュウ ク ココノ.ここの9nine
đạiダイ タイ -オオ.イおお- おお.きいto lớn, đại dương, đại lụclarge, big
danhメイ ミョウ -danh tính, địa danhname, noted, distinguished, reputation
điệnデンphát điện, điện lựcelectricity
đọcドク トク トウ -ヨ.よ.むđộc giả, độc thưread
đôngトウ ヒガphía đôngeast
gianカン ケンあいだ ま あいtrung gian, không gianinterval, space
giáoコウ キョtrường họcexam, school, printing, proof, correction
なに なん なに- なんcái gì, hà cớwhat
hạカ ゲ オ.リした しも もと さ.げる さ.がる くだ.る くだ.り くだ.す -くだ.す くだ.さる お.ろすdưới, hạ đẳngbelow, down, descend, give, low, inferior
hànhコウ ギョウ アン オコ.ナい.く ゆ.く -ゆ.き -ゆき -い.き -いき おこな.うthực hành, lữ hành; ngân hànggoing, journey
hậuゴ コウ オク.レのち うし.ろ うしろ あとsau, hậu quả, hậu sựbehind, back, later
hỏaひ -び ほ-lửafire
Hán Tự
N-5 Bài 1N-5 Bài 2N-5 Bài 3N-5 Bài 4
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken