ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
北 | bắc | ホク キ | phương bắc | north | |
百 | bách | ヒャク ビャク モ | trăm, bách niên | hundred | |
白 | bạch | ハク ビャク シロ. | しろ しら- | thanh bạch, bạch sắc | white |
半 | bán | ハン ナカ. | bán cầu, bán nguyệt | half, middle, odd number, semi-, part- | |
八 | bát | ハチ ヨ | や や.つ やっ.つ | 8 | eight |
本 | bổn | ホン モ | sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất | book, present, main, true, real, counter for long things | |
高 | cao | コウ タカ.メ | たか.い たか -だか たか.まる | cao đẳng, cao thượng | tall, high, expensive |
九 | cửu | キュウ ク ココノ. | ここの | 9 | nine |
大 | đại | ダイ タイ -オオ.イ | おお- おお.きい | to lớn, đại dương, đại lục | large, big |
名 | danh | メイ ミョウ - | な | danh tính, địa danh | name, noted, distinguished, reputation |
電 | điện | デン | phát điện, điện lực | electricity | |
読 | đọc | ドク トク トウ -ヨ. | よ.む | độc giả, độc thư | read |
東 | đông | トウ ヒガ | phía đông | east | |
間 | gian | カン ケン | あいだ ま あい | trung gian, không gian | interval, space |
校 | giáo | コウ キョ | trường học | exam, school, printing, proof, correction | |
何 | hà | カ | なに なん なに- なん | cái gì, hà cớ | what |
下 | hạ | カ ゲ オ.リ | した しも もと さ.げる さ.がる くだ.る くだ.り くだ.す -くだ.す くだ.さる お.ろす | dưới, hạ đẳng | below, down, descend, give, low, inferior |
行 | hành | コウ ギョウ アン オコ.ナ | い.く ゆ.く -ゆ.き -ゆき -い.き -いき おこな.う | thực hành, lữ hành; ngân hàng | going, journey |
後 | hậu | ゴ コウ オク.レ | のち うし.ろ うしろ あと | sau, hậu quả, hậu sự | behind, back, later |
火 | hỏa | カ | ひ -び ほ- | lửa | fire |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-5 Bài 1 | N-5 Bài 2 | N-5 Bài 3 | N-5 Bài 4 |