ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
学 | học | ガク マナ. | học sinh, học thuyết | study, learning, science | |
休 | hưu | キュウ | やす.む やす.まる やす.める | hưu trí, hưu nhàn | rest, day off, retire, sleep |
右 | hữu | ウ ユウ ミ | bên phải, hữu ngạn, cánh hữu | right | |
友 | hữu | ユウ ト | bạn hữu, hữu hảo | friend | |
気 | khí | キ ケ | いき | không khí, khí chất, khí khái, khí phách | spirit, mind |
見 | kiến | ケン | み.る み.える み.せる | ý kiến | see, hopes, chances, idea, opinion, look at, visible |
今 | kim | コン キン イ | đương kim, kim nhật | now | |
金 | kim | キン コン ゴン -ガ | かね かな- | hoàng kim, kim ngân | gold |
来 | lai | ライ タイ | く.る きた.る きた.す き.たす き.たる き | đến, tương lai, vị lai | come, due, next, cause, become |
六 | lục | ロク リク ム | む む.つ むっ.つ | 6 | six |
母 | mẫu | ボ | はは も | mẹ, phụ mẫu, mẫu thân | mama, mother |
木 | mộc | ボク モク | き こ | cây, gỗ | tree, wood |
毎 | mỗi | マイ -ゴト. | ごと | mỗi | every |
男 | nam | ダン ナン | おとこ | đàn ông, nam giới | male |
南 | nam | ナン ナ ミナ | phương nam | south | |
午 | ngọ | ゴ | うま | chính ngọ | noon, sign of the horse, 11AM-1PM, seventh sign of Chinese zodiac |
外 | ngoại | ガイ ゲ | そと ほか はず.す はず.れる と | ngoài, ngoại thành, ngoại đạo | outside |
五 | ngũ | ゴ イツ. | いつ | 5 | five |
語 | ngữ | ゴ | かた.る かた.らう | ngôn ngữ, từ ngữ | word, speech, language |
月 | nguyệt | ゲツ ガツ ツ | mặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thực | month, moon |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-5 Bài 1 | N-5 Bài 2 | N-5 Bài 3 | N-5 Bài 4 |