ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
人 | nhân | ジン ニン - | ひと -り | nhân vật | person |
入 | nhập | ニュウ ジュ ハイ. | い.る -い.る -い.り い.れる -い.れ | nhập cảnh, nhập môn, nhập viện | enter, insert |
一 | nhất | イチ イツ ヒト. | ひと- | một, đồng nhất, nhất định | one |
日 | nhật | ニチ ジツ - | ひ -び | mặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo | day, sun, Japan |
二 | nhị | ニ ジ フタタ. | ふた ふた.つ | 2 | two |
年 | niên | ネン ト | năm, niên đại | year | |
女 | nữ | ジョ ニョ ニョウ | おんな | phụ nữ | woman, female |
父 | phụ | フ | ちち | phụ tử, phụ thân, phụ huynh | father |
国 | quốc | コク ク | nước, quốc gia, quốc ca | country | |
山 | san, sơn | サン セン ヤ | núi, sơn hà | mountain | |
生 | sanh, sinh | セイ ショウ - | い.きる い.かす い.ける う.まれる う.まれ うまれ う.む お.う は.える は.やす き なま なま- な.る | sinh sống, sinh sản | life, genuine, birth |
左 | tả | サ シャ ヒダ | bên trái, tả hữu, cánh tả | left | |
三 | tam | サン ゾウ ミッ. | み み.つ | 3 | three |
西 | tây | セイ サイ ス ニ | phương tây | west, Spain | |
十 | thập | ジュウ ジッ ジュッ | とお | mười | ten |
七 | thất | シチ ナ | なな なな.つ | 7 | seven |
千 | thiên | セン | nghìn, nhiều, thiên lí | thousand | |
天 | thiên | テン | あまつ あめ あま | thiên thạch, thiên nhiên, thiên đường | heavens, sky, imperial |
土 | thổ | ド ト ツ | thổ địa, thổ công | soil, earth, ground, Turkey | |
話 | thoại | ワ | はな.す はなし | nói chuyện, đối thoại, giai thoại | tale, talk |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-5 Bài 1 | N-5 Bài 2 | N-5 Bài 3 | N-5 Bài 4 |