ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-5 Bài 3

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
nhânジン ニン -ひと -りnhân vậtperson
nhậpニュウ ジュ ハイ.い.る -い.る -い.り い.れる -い.れnhập cảnh, nhập môn, nhập việnenter, insert
nhấtイチ イツ ヒト.ひと-một, đồng nhất, nhất địnhone
nhậtニチ ジツ -ひ -びmặt trời, ngày, nhật thực, nhật báoday, sun, Japan
nhịニ ジ フタタ.ふた ふた.つ2two
niênネン トnăm, niên đạiyear
nữジョ ニョ ニョウおんなphụ nữwoman, female
phụちちphụ tử, phụ thân, phụ huynhfather
quốcコク クnước, quốc gia, quốc cacountry
san, sơnサン セン ヤnúi, sơn hàmountain
sanh, sinhセイ ショウ -い.きる い.かす い.ける う.まれる う.まれ うまれ う.む お.う は.える は.やす き なま なま- な.るsinh sống, sinh sảnlife, genuine, birth
tảサ シャ ヒダbên trái, tả hữu, cánh tảleft
tamサン ゾウ ミッ.み み.つ3three
西tâyセイ サイ ス ニphương tâywest, Spain
thậpジュウ ジッ ジュッとおmườiten
thấtシチ ナなな なな.つ7seven
thiênセンnghìn, nhiều, thiên líthousand
thiênテンあまつ あめ あまthiên thạch, thiên nhiên, thiên đườngheavens, sky, imperial
thổド ト ツthổ địa, thổ côngsoil, earth, ground, Turkey
thoạiはな.す はなしnói chuyện, đối thoại, giai thoạitale, talk
Hán Tự
N-5 Bài 1N-5 Bài 2N-5 Bài 3N-5 Bài 4
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken