ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-5 Bài 4

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
thờiジ -ドときthời giantime, hour
thưショ -ガか.く -が.きthư đạo, thư tịch, thư kíwrite
thựcショク ジキ ハ.く.う く.らう た.べるẩm thực, thực đườngeat, food
thượngジョウ ショウ シャン ヨ.うえ -うえ うわ- かみ あ.げる -あ.げる あ.がる -あ.がる あ.がり -あ.がり のぼ.る のぼ.り のぼ.thượng tầng, thượng đẳngabove, up
thủyスイみず みずthủy điệnwater
tiênセン マ.さきtiên sinh, tiên tiếnbefore, ahead, previous, future, precedence
tiềnゼン -マまえtrước, tiền sử, tiền chiến, mặt tiềnin front, before
tiểuショウちい.さい こ- お- さnhỏ, ítlittle, small
trungチュウ アタ.なか うちtrung tâm, trung gian, trung ươngin, inside, middle, mean, center
trườngチョウ オなが.いtrường giang, sở trường; hiệu trưởnglong, leader
tứシ ヨよ よ.つ よっ.つ4four
tửシ ス ツこ -こtử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tửchild, sign of the rat, 11PM-1AM, first sign of Chinese zodiac
vănブン モンき.く き.こえるnghe, tân văn (báo)hear, ask, listen
vạnマン バン ヨロvạn, nhiều, vạn vậtten thousand
viênエン マロ.ヤまる.い まる まど まど.かviên mãn, tiền Yêncircle, yen, round
あめ あま- -さめmưarain
xaシャ クルxe cộ, xa lộcar
xuấtシュツ スイ イ.ダで.る -で だ.す -だ.す い.でるxuất hiện, xuất phátexit, leave
xuyênセン カsôngstream, river
Hán Tự
N-5 Bài 1N-5 Bài 2N-5 Bài 3N-5 Bài 4
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken