ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
時 | thời | ジ -ド | とき | thời gian | time, hour |
書 | thư | ショ -ガ | か.く -が.き | thư đạo, thư tịch, thư kí | write |
食 | thực | ショク ジキ ハ. | く.う く.らう た.べる | ẩm thực, thực đường | eat, food |
上 | thượng | ジョウ ショウ シャン ヨ. | うえ -うえ うわ- かみ あ.げる -あ.げる あ.がる -あ.がる あ.がり -あ.がり のぼ.る のぼ.り のぼ. | thượng tầng, thượng đẳng | above, up |
水 | thủy | スイ | みず みず | thủy điện | water |
先 | tiên | セン マ. | さき | tiên sinh, tiên tiến | before, ahead, previous, future, precedence |
前 | tiền | ゼン -マ | まえ | trước, tiền sử, tiền chiến, mặt tiền | in front, before |
小 | tiểu | ショウ | ちい.さい こ- お- さ | nhỏ, ít | little, small |
中 | trung | チュウ アタ. | なか うち | trung tâm, trung gian, trung ương | in, inside, middle, mean, center |
長 | trường | チョウ オ | なが.い | trường giang, sở trường; hiệu trưởng | long, leader |
四 | tứ | シ ヨ | よ よ.つ よっ.つ | 4 | four |
子 | tử | シ ス ツ | こ -こ | tử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tử | child, sign of the rat, 11PM-1AM, first sign of Chinese zodiac |
聞 | văn | ブン モン | き.く き.こえる | nghe, tân văn (báo) | hear, ask, listen |
万 | vạn | マン バン ヨロ | vạn, nhiều, vạn vật | ten thousand | |
円 | viên | エン マロ.ヤ | まる.い まる まど まど.か | viên mãn, tiền Yên | circle, yen, round |
雨 | vũ | ウ | あめ あま- -さめ | mưa | rain |
車 | xa | シャ クル | xe cộ, xa lộ | car | |
出 | xuất | シュツ スイ イ.ダ | で.る -で だ.す -だ.す い.でる | xuất hiện, xuất phát | exit, leave |
川 | xuyên | セン カ | sông | stream, river |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-5 Bài 1 | N-5 Bài 2 | N-5 Bài 3 | N-5 Bài 4 |