Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
19
侃 : KHẢN
官 : QUAN
岸 : NGẠN
玩 : NGOẠN
岩 : NHAM
奇 : KỲ
祈 : KỲ
季 : QUÝ
宜 : NGHI
祇 : KÌ,CHI
杵 : XỬ
泣 : KHẤP
居 : CƯ
拒 : CỰ
拠 : CỨ
享 : HƯỞNG
京 : KINH
供 : CUNG
侠 : HIỆP
協 : HIỆP
怯 : KHIẾP
況 : HUỐNG
尭 : xxx
欣 : HÂN
金 : KIM
狗 : CẨU
苦 : KHỔ
具 : CỤ
空 : KHÔNG,KHỐNG
屈 : KHUẤT,QUẬT
沓 : ĐẠP
卦 : QUÁI
径 : KHINH
茎 : HÀNH
券 : KHOÁN
肩 : KIÊN
弦 : HUYỀN
呼 : HÔ
固 : CỔ
姑 : CÔ
狐 : HỒ
股 : CỔ
虎 : HỔ
佼 : GIẢO
効 : HIỆU
幸 : HẠNH
庚 : CANH
拘 : CÂU,CÚ
昂 : NGANG
杭 : HÀNG
19
Danh Sách Từ Của
卦QUÁI
‹
■
▶
›
✕
Hán
QUÁI- Số nét: 08 - Bộ: BỐC 卜
ON
カ, カイ, ケ
KUN
卦
うらかた
Quẻ, họ Phục-hy 伏羲 chế ba vạch (hào) là một quẻ. Hào lại chia ra hào âm hào dương, cùng phối hợp nhau thành tám quẻ, tính gấp lên thành 64 quẻ.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
八
卦
を占う
BÁT QUÁI CHIẾM,CHIÊM
bói quẻ
八
卦
BÁT QUÁI
bát quát