Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 狐HỒ
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|
狐饂飩 | HỒ xxx ĐỒN | món Udon và đậu rán chìm |
狐色 | HỒ SẮC | Màu nâu nhạt |
狐猿 | HỒ VIÊN | vượn cáo |
狐狸 | HỒ LI | hồ ly; kẻ ranh mãnh; kẻ xảo quyệt |
狐の嫁入り | HỒ GIÁ NHẬP | mưa bóng mây |
狐 | HỒ | cáo; chồn |
白狐 | BẠCH HỒ | cáo trắng |