Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
19
侃 : KHẢN
官 : QUAN
岸 : NGẠN
玩 : NGOẠN
岩 : NHAM
奇 : KỲ
祈 : KỲ
季 : QUÝ
宜 : NGHI
祇 : KÌ,CHI
杵 : XỬ
泣 : KHẤP
居 : CƯ
拒 : CỰ
拠 : CỨ
享 : HƯỞNG
京 : KINH
供 : CUNG
侠 : HIỆP
協 : HIỆP
怯 : KHIẾP
況 : HUỐNG
尭 : xxx
欣 : HÂN
金 : KIM
狗 : CẨU
苦 : KHỔ
具 : CỤ
空 : KHÔNG,KHỐNG
屈 : KHUẤT,QUẬT
沓 : ĐẠP
卦 : QUÁI
径 : KHINH
茎 : HÀNH
券 : KHOÁN
肩 : KIÊN
弦 : HUYỀN
呼 : HÔ
固 : CỔ
姑 : CÔ
狐 : HỒ
股 : CỔ
虎 : HỔ
佼 : GIẢO
効 : HIỆU
幸 : HẠNH
庚 : CANH
拘 : CÂU,CÚ
昂 : NGANG
杭 : HÀNG
19
Danh Sách Từ Của
怯KHIẾP
‹
■
▶
›
✕
Hán
KHIẾP- Số nét: 08 - Bộ: TÂM 心
ON
キョウ, コウ
KUN
怯む
ひるむ
怯る
おびえる
怯
おじる
怯える
おびえる
怯れる
おそれる
Sợ khiếp (nhát). Tục gọi người hay ốm là khiếp nhược 怯弱, tả cái vẻ con gái lướt mướt gọi là kiều khiếp 嬌怯.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
卑
怯
者
TY,TI KHIẾP GIẢ
Người hèn nhát
卑
怯
な
TY,TI KHIẾP
ươn;ươn hèn
卑
怯
TY,TI KHIẾP
bần tiện;hèn nhát;sự bần tiện;sự hèn nhát