Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
19
侃 : KHẢN
官 : QUAN
岸 : NGẠN
玩 : NGOẠN
岩 : NHAM
奇 : KỲ
祈 : KỲ
季 : QUÝ
宜 : NGHI
祇 : KÌ,CHI
杵 : XỬ
泣 : KHẤP
居 : CƯ
拒 : CỰ
拠 : CỨ
享 : HƯỞNG
京 : KINH
供 : CUNG
侠 : HIỆP
協 : HIỆP
怯 : KHIẾP
況 : HUỐNG
尭 : xxx
欣 : HÂN
金 : KIM
狗 : CẨU
苦 : KHỔ
具 : CỤ
空 : KHÔNG,KHỐNG
屈 : KHUẤT,QUẬT
沓 : ĐẠP
卦 : QUÁI
径 : KHINH
茎 : HÀNH
券 : KHOÁN
肩 : KIÊN
弦 : HUYỀN
呼 : HÔ
固 : CỔ
姑 : CÔ
狐 : HỒ
股 : CỔ
虎 : HỔ
佼 : GIẢO
効 : HIỆU
幸 : HẠNH
庚 : CANH
拘 : CÂU,CÚ
昂 : NGANG
杭 : HÀNG
19
Danh Sách Từ Của
昂NGANG
‹
■
▶
›
✕
Hán
NGANG- Số nét: 08 - Bộ: NHẬT 日
ON
コウ, ゴウ
KUN
昂がる
あがる
昂い
たかい
昂ぶる
たかぶる
昂
あき
昂
あきら
昂
たか
昂
たかし
昂
のぼる
Giơ cao. Như ngang thủ 昂首 nghển đầu, đê ngang 低昂 cúi ngửa. Thái độ cao cả gọi là hiên ngang 軒昂 hay ngang tàng 昂藏, ý khí phấn phát gọi là kích ngang 激昂, v.v.
Giá cao, giá đắt. Nguyễn Du 阮攸 : Mễ giá bất thậm ngang 米價不甚昂 giá gạo không cao quá.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
激
昂
する
KHÍCH,KÍCH NGANG
phẫn uất