Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 佼GIẢO
Hán

GIẢO- Số nét: 08 - Bộ: NHÂN 人

ONキョウ, コウ
KUN佼す こうす
  佼しい うつくしい
  • Đẹp, duyên dáng. Như giảo nhân [佼人] người đẹp, cũng như mỹ nhân [美人] hay giai nhân [佳人]. Thông dụng chữ [姣].