Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 供CUNG
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
供 | CUNG | sự cùng nhau |
供える | CUNG | phúng viếng; cúng |
供与 | CUNG DỮ,DỰ | sự cung ứng; sự cung cấp; cung ứng; cung cấp; cấp |
供与する | CUNG DỮ,DỰ | cung ứng; cung cấp |
供出 | CUNG XUẤT | sự cấp phát |
供物 | CUNG VẬT | lễ vật |
供物の酒 | CUNG VẬT TỬU | tế tửu |
供物の酒 | CUNG VẬT TỬU | tế tửu |
供給 | CUNG CẤP | sự cung cấp; cung cấp; cung (cầu) |
供給する | CUNG CẤP | cung cấp |
供述 | CUNG THUẬT | khẩu cung; bản khai có tuyên thệ; sự cung khai |
子供の日 | TỬ,TÝ CUNG NHẬT | ngày trẻ em (5-5) |
子供服 | TỬ,TÝ CUNG PHỤC | quần áo trẻ con;quần áo trẻ em; trang phục trẻ em |
子供の時 | TỬ,TÝ CUNG THỜI | lúc nhỏ |
子供の権利協会 | TỬ,TÝ CUNG QUYỀN LỢI HIỆP HỘI | Hội đồng Quyền Trẻ em |
子供をあやす | TỬ,TÝ CUNG | dỗ;dỗ con |
子供を世話する | TỬ,TÝ CUNG THẾ THOẠI | giữ trẻ |
子供の頃 | TỬ,TÝ CUNG KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | lúc nhỏ |
子供の手の届かない所に保管してください | TỬ,TÝ CUNG THỦ GIỚI SỞ BẢO QUẢN | để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc) |
子供の少ない | TỬ,TÝ CUNG THIẾU,THIỂU | hiếm con |
子供のない | TỬ,TÝ CUNG | tưyệt tự |
子供と離れる | TỬ,TÝ CUNG LY | xa con |
子供 | TỬ,TÝ CUNG | bé con;bé thơ;con;con nhỏ;con nít;con trẻ;đứa trẻ;hài đồng;thơ ấu;trẻ con; con cái;trẻ em;trẻ nhỏ |
お供え | CUNG | lễ vật; tặng phẩm; đồ thờ cúng; vàng mã; lễ bày bàn thờ |
お供 | CUNG | cùng với; bạn đồng hành;sự cùng đi; sự cùng làm;xe ôtô chở khách uống rượu về khuya |
子供連れ | TỬ,TÝ CUNG LIÊN | việc kèm theo trẻ em; kèm theo trẻ em |
子供達 | TỬ,TÝ CUNG ĐẠT | trẻ con; con cái |
子供部屋 | TỬ,TÝ CUNG BỘ ỐC | phòng trẻ em; phòng trẻ con; phòng của con |
子供騙し | TỬ,TÝ CUNG PHIẾN | trò trẻ con; trò khôn vặt của trẻ con; mánh khoé trẻ con |
提供 | ĐỀ CUNG | chào giá;chào hàng;sự cung cấp |
提供する | ĐỀ CUNG | cung cấp |
提供の受諾 | ĐỀ CUNG THỤ,THỌ NẶC | chấp nhận chào giá |
提供の引受 | ĐỀ CUNG DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận chào giá |
花供養 | HOA CUNG DƯỠNG | lễ dâng hoa ngày Phật đản |
自供 | TỰ CUNG | sự tự cung khai; tự cung khai; lời khai |
子供番組 | TỬ,TÝ CUNG PHIÊN TỔ | chương trình thiếu nhi |
商品供給 | THƯƠNG PHẨM CUNG CẤP | cung cấp hàng |
電源供給 | ĐIỆN NGUYÊN CUNG CẤP | sự cung cấp điện |
電力供給 | ĐIỆN LỰC CUNG CẤP | Sự cung cấp điện |
追善供養 | TRUY THIỆN CUNG DƯỠNG | Lễ truy điệu |
商品供給協定 | THƯƠNG PHẨM CUNG CẤP HIỆP ĐỊNH | hiệp định cung cấp hàng hoá |
宣誓供述書 | TUYÊN THỆ CUNG THUẬT THƯ | Bản khai có tuyên thệ; lời khai đã tuyên thệ; bản cung khai; lời khai |
需要供給 | NHU YẾU CUNG CẤP | nhu cầu và cung cấp |
確定提供 | XÁC ĐỊNH ĐỀ CUNG | chào hàng cố định |
礼拝の供え物 | LỄ BÀI CUNG VẬT | hương hoa |
礼拝の供物 | LỄ BÀI CUNG VẬT | hương hoa |
船服提供 | THUYỀN PHỤC ĐỀ CUNG | cung cấp tàu |
葬儀の供え物を供える | TÀNG NGHI CUNG VẬT CUNG | phúng;phúng điếu;phúng viếng |
まだ子供 | TỬ,TÝ CUNG | còn trẻ |
需要と供給の法則 | NHU YẾU CUNG CẤP PHÁP TẮC | quy luật cung cầu |
支払い提供 | CHI PHẤT ĐỀ CUNG | đề nghị trả tiền |
墓に花を供える | MỘ HOA CUNG | đặt hoa trên mộ |
婦人と子供 | PHỤ NHÂN TỬ,TÝ CUNG | thê nhi;thê tử |
引渡し提供 | DẪN ĐỘ ĐỀ CUNG | đề nghị giao |
お母さん及び子供保護委員会 | MẪU CẬP TỬ,TÝ CUNG BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em |
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 | SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ | Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội |