Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 供CUNG
Hán

CUNG- Số nét: 08 - Bộ: NHÂN 人

ONキョウ, ク, クウ, グ
KUN供える そなえる
  とも
  -ども
  • Bầy, đặt. Như cung trướng [供帳] bỏ màn sẵn cho người ngủ.
  • Vâng. Như cung chức [供職] vâng giữ chức việc mình.
  • Lời cung. Tra hỏi kẻ khác, kẻ khác xưng hết sự mình gọi là cung. Như khẩu cung [口供], thân cung [親供] v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CUNG sự cùng nhau
える CUNG phúng viếng; cúng
CUNG DỮ,DỰ sự cung ứng; sự cung cấp; cung ứng; cung cấp; cấp
与する CUNG DỮ,DỰ cung ứng; cung cấp
CUNG XUẤT sự cấp phát
CUNG VẬT lễ vật
物の酒 CUNG VẬT TỬU tế tửu
物の酒 CUNG VẬT TỬU tế tửu
CUNG CẤP sự cung cấp; cung cấp; cung (cầu)
給する CUNG CẤP cung cấp
CUNG THUẬT khẩu cung; bản khai có tuyên thệ; sự cung khai
の日 TỬ,TÝ CUNG NHẬT ngày trẻ em (5-5)
TỬ,TÝ CUNG PHỤC quần áo trẻ con;quần áo trẻ em; trang phục trẻ em
の時 TỬ,TÝ CUNG THỜI lúc nhỏ
の権利協会 TỬ,TÝ CUNG QUYỀN LỢI HIỆP HỘI Hội đồng Quyền Trẻ em
をあやす TỬ,TÝ CUNG dỗ;dỗ con
を世話する TỬ,TÝ CUNG THẾ THOẠI giữ trẻ
の頃 TỬ,TÝ CUNG KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ lúc nhỏ
の手の届かない所に保管してください TỬ,TÝ CUNG THỦ GIỚI SỞ BẢO QUẢN để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc)
の少ない TỬ,TÝ CUNG THIẾU,THIỂU hiếm con
のない TỬ,TÝ CUNG tưyệt tự
と離れる TỬ,TÝ CUNG LY xa con
TỬ,TÝ CUNG bé con;bé thơ;con;con nhỏ;con nít;con trẻ;đứa trẻ;hài đồng;thơ ấu;trẻ con; con cái;trẻ em;trẻ nhỏ
CUNG lễ vật; tặng phẩm; đồ thờ cúng; vàng mã; lễ bày bàn thờ
CUNG cùng với; bạn đồng hành;sự cùng đi; sự cùng làm;xe ôtô chở khách uống rượu về khuya
連れ TỬ,TÝ CUNG LIÊN việc kèm theo trẻ em; kèm theo trẻ em
TỬ,TÝ CUNG ĐẠT trẻ con; con cái
部屋 TỬ,TÝ CUNG BỘ ỐC phòng trẻ em; phòng trẻ con; phòng của con
騙し TỬ,TÝ CUNG PHIẾN trò trẻ con; trò khôn vặt của trẻ con; mánh khoé trẻ con
ĐỀ CUNG chào giá;chào hàng;sự cung cấp
する ĐỀ CUNG cung cấp
の受諾 ĐỀ CUNG THỤ,THỌ NẶC chấp nhận chào giá
の引受 ĐỀ CUNG DẪN THỤ,THỌ chấp nhận chào giá
HOA CUNG DƯỠNG lễ dâng hoa ngày Phật đản
TỰ CUNG sự tự cung khai; tự cung khai; lời khai
番組 TỬ,TÝ CUNG PHIÊN TỔ chương trình thiếu nhi
商品 THƯƠNG PHẨM CUNG CẤP cung cấp hàng
電源 ĐIỆN NGUYÊN CUNG CẤP sự cung cấp điện
電力 ĐIỆN LỰC CUNG CẤP Sự cung cấp điện
追善 TRUY THIỆN CUNG DƯỠNG Lễ truy điệu
商品給協定 THƯƠNG PHẨM CUNG CẤP HIỆP ĐỊNH hiệp định cung cấp hàng hoá
宣誓述書 TUYÊN THỆ CUNG THUẬT THƯ Bản khai có tuyên thệ; lời khai đã tuyên thệ; bản cung khai; lời khai
需要 NHU YẾU CUNG CẤP nhu cầu và cung cấp
確定提 XÁC ĐỊNH ĐỀ CUNG chào hàng cố định
礼拝のえ物 LỄ BÀI CUNG VẬT hương hoa
礼拝の LỄ BÀI CUNG VẬT hương hoa
船服提 THUYỀN PHỤC ĐỀ CUNG cung cấp tàu
葬儀のえ物をえる TÀNG NGHI CUNG VẬT CUNG phúng;phúng điếu;phúng viếng
まだ子 TỬ,TÝ CUNG còn trẻ
需要と給の法則 NHU YẾU CUNG CẤP PHÁP TẮC quy luật cung cầu
支払い提 CHI PHẤT ĐỀ CUNG đề nghị trả tiền
墓に花をえる MỘ HOA CUNG đặt hoa trên mộ
婦人と子 PHỤ NHÂN TỬ,TÝ CUNG thê nhi;thê tử
引渡し提 DẪN ĐỘ ĐỀ CUNG đề nghị giao
お母さん及び子保護委員会 MẪU CẬP TỬ,TÝ CUNG BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em
生活が特別困難な子、または社会悪の対象となる者 SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội