Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
19
侃 : KHẢN
官 : QUAN
岸 : NGẠN
玩 : NGOẠN
岩 : NHAM
奇 : KỲ
祈 : KỲ
季 : QUÝ
宜 : NGHI
祇 : KÌ,CHI
杵 : XỬ
泣 : KHẤP
居 : CƯ
拒 : CỰ
拠 : CỨ
享 : HƯỞNG
京 : KINH
供 : CUNG
侠 : HIỆP
協 : HIỆP
怯 : KHIẾP
況 : HUỐNG
尭 : xxx
欣 : HÂN
金 : KIM
狗 : CẨU
苦 : KHỔ
具 : CỤ
空 : KHÔNG,KHỐNG
屈 : KHUẤT,QUẬT
沓 : ĐẠP
卦 : QUÁI
径 : KHINH
茎 : HÀNH
券 : KHOÁN
肩 : KIÊN
弦 : HUYỀN
呼 : HÔ
固 : CỔ
姑 : CÔ
狐 : HỒ
股 : CỔ
虎 : HỔ
佼 : GIẢO
効 : HIỆU
幸 : HẠNH
庚 : CANH
拘 : CÂU,CÚ
昂 : NGANG
杭 : HÀNG
19
Danh Sách Từ Của
姑CÔ
‹
■
▶
›
✕
Hán
CÔ- Số nét: 08 - Bộ: NỮ 女
ON
コ
KUN
姑
しゅうとめ
姑
しゅうと
姑
おば
姑
しばらく
Mẹ chồng.
Chị dâu gọi em gái chồng là tiểu cô 小姑.
Chị em với bố cũng gọi là cô.
Mẹ vợ cũng gọi là ngoại cô 外姑.
Tiếng gọi chung của đàn bà con gái. Tục gọi con gái chưa chồng là cô.
Tiếng giúp lời, nghĩa là hẵng, hãy. Như cô xả nhữ sở học nhi tòng ngã 姑舍汝所學而從我 hãy bỏ cái mày học mà theo ta.
Cô tức 姑息 núm náu, yêu không phải đạo gọi là cô tức.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
姑
CÔ
mẹ chồng