Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
113
斷 : ĐOẠN,ĐOÁN
旛 : PHAN
檮 : ĐÀO
櫁 : xxx
櫃 : QUỸ
櫂 : TRẠO,TRẠC
檸 : NINH
檳 : TÂN
歸 : QUY
殯 : TẤN,THẤN
瀉 : TẢ
瀋 : THẨM
濺 : TIÊN,TIỄN
瀑 : BỘC
瀁 : DƯỠNG
瀏 : LƯU,LỰU
濾 : LỰ
燻 : HUÂN
燼 : TẪN
燹 : TIỂN
燿 : DIỆU
獵 : LIỆP
璧 : BÍCH
瓊 : QUỲNH
甕 : ÚNG
甓 : BÍCH
癜 : ĐIẾN
瞹 : xxx
瞿 : CÙ,CỦ
瞼 : KIỂM
瞽 : CỔ
瞻 : CHIÊM
矇 : MÔNG
礇 : xxx
礒 : xxx
礑 : xxx
禮 : LỄ
穡 : SẮC
穢 : UẾ
竅 : KHIẾU
竄 : THOÁN
邃 : THUÝ
簣 : QUĨ
簧 : HOÀNG
簟 : ĐIỆM
繧 : xxx
繝 : xxx
繖 : TẢN
繞 : NHIỄU
繙 : PHIÊN
113
Danh Sách Từ Của
斷ĐOẠN,ĐOÁN
‹
■
▶
›
✕
Hán
ĐOẠN,ĐOÁN- Số nét: 18 - Bộ: CÂN 斤
ON
ダン
KUN
斷つ
たつ
斷る
ことわる
斷める
さだめる
Chặt đứt, chặt đứt làm hai mảnh gọi là "đoạn". Hai bên không ưa nhau nữa cũng gọi là "đoạn", như "ân đoạn nghĩa tuyệt" 恩斷義? hết ơn dứt nghĩa.
Kiêng bỏ.
Một âm là "đoán". Quyết đoán, như "đoán ngục" 斷獄 xử đoán ngục tù, "chẩn đoán" 診斷 xem mạch đoán căn bệnh, v.v.
"Doán đoán" 斷斷 thành thật, tả cái dáng chí thành chuyên nhất.