Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
113
斷 : ĐOẠN,ĐOÁN
旛 : PHAN
檮 : ĐÀO
櫁 : xxx
櫃 : QUỸ
櫂 : TRẠO,TRẠC
檸 : NINH
檳 : TÂN
歸 : QUY
殯 : TẤN,THẤN
瀉 : TẢ
瀋 : THẨM
濺 : TIÊN,TIỄN
瀑 : BỘC
瀁 : DƯỠNG
瀏 : LƯU,LỰU
濾 : LỰ
燻 : HUÂN
燼 : TẪN
燹 : TIỂN
燿 : DIỆU
獵 : LIỆP
璧 : BÍCH
瓊 : QUỲNH
甕 : ÚNG
甓 : BÍCH
癜 : ĐIẾN
瞹 : xxx
瞿 : CÙ,CỦ
瞼 : KIỂM
瞽 : CỔ
瞻 : CHIÊM
矇 : MÔNG
礇 : xxx
礒 : xxx
礑 : xxx
禮 : LỄ
穡 : SẮC
穢 : UẾ
竅 : KHIẾU
竄 : THOÁN
邃 : THUÝ
簣 : QUĨ
簧 : HOÀNG
簟 : ĐIỆM
繧 : xxx
繝 : xxx
繖 : TẢN
繞 : NHIỄU
繙 : PHIÊN
113
Danh Sách Từ Của
禮LỄ
‹
■
▶
›
✕
Hán
LỄ- Số nét: 18 - Bộ: THỊ, KỲ 示
ON
レイ, ライ
KUN
禮
ひろ
禮
れ
Lễ, theo cái khuôn mẫu của người đã qua định ra các phép tắc, từ quan, hôn, tang, tế cho đến đi đứng nói năng đều có cái phép nhất định phải như thế gọi là lễ.
Kinh Lễ.
Dồ lễ, nhân người ta có việc mà mình đưa vật gì tặng gọi là lễ.