Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
113
斷 : ĐOẠN,ĐOÁN
旛 : PHAN
檮 : ĐÀO
櫁 : xxx
櫃 : QUỸ
櫂 : TRẠO,TRẠC
檸 : NINH
檳 : TÂN
歸 : QUY
殯 : TẤN,THẤN
瀉 : TẢ
瀋 : THẨM
濺 : TIÊN,TIỄN
瀑 : BỘC
瀁 : DƯỠNG
瀏 : LƯU,LỰU
濾 : LỰ
燻 : HUÂN
燼 : TẪN
燹 : TIỂN
燿 : DIỆU
獵 : LIỆP
璧 : BÍCH
瓊 : QUỲNH
甕 : ÚNG
甓 : BÍCH
癜 : ĐIẾN
瞹 : xxx
瞿 : CÙ,CỦ
瞼 : KIỂM
瞽 : CỔ
瞻 : CHIÊM
矇 : MÔNG
礇 : xxx
礒 : xxx
礑 : xxx
禮 : LỄ
穡 : SẮC
穢 : UẾ
竅 : KHIẾU
竄 : THOÁN
邃 : THUÝ
簣 : QUĨ
簧 : HOÀNG
簟 : ĐIỆM
繧 : xxx
繝 : xxx
繖 : TẢN
繞 : NHIỄU
繙 : PHIÊN
113
Danh Sách Từ Của
檸NINH
‹
■
▶
›
✕
Hán
NINH- Số nét: 18 - Bộ: MỘC 木
ON
ネイ, ドウ
Nịnh mông 檸檬 một loài cây như cây chanh, chế ra nước uống mát gọi là nịnh mông thủy 檸檬水 nước chanh.
Nịnh đầu 檸頭 đầu ngoàm, đầu mộng.
Còn đọc là ninh.