Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
113
斷 : ĐOẠN,ĐOÁN
旛 : PHAN
檮 : ĐÀO
櫁 : xxx
櫃 : QUỸ
櫂 : TRẠO,TRẠC
檸 : NINH
檳 : TÂN
歸 : QUY
殯 : TẤN,THẤN
瀉 : TẢ
瀋 : THẨM
濺 : TIÊN,TIỄN
瀑 : BỘC
瀁 : DƯỠNG
瀏 : LƯU,LỰU
濾 : LỰ
燻 : HUÂN
燼 : TẪN
燹 : TIỂN
燿 : DIỆU
獵 : LIỆP
璧 : BÍCH
瓊 : QUỲNH
甕 : ÚNG
甓 : BÍCH
癜 : ĐIẾN
瞹 : xxx
瞿 : CÙ,CỦ
瞼 : KIỂM
瞽 : CỔ
瞻 : CHIÊM
矇 : MÔNG
礇 : xxx
礒 : xxx
礑 : xxx
禮 : LỄ
穡 : SẮC
穢 : UẾ
竅 : KHIẾU
竄 : THOÁN
邃 : THUÝ
簣 : QUĨ
簧 : HOÀNG
簟 : ĐIỆM
繧 : xxx
繝 : xxx
繖 : TẢN
繞 : NHIỄU
繙 : PHIÊN
113
Danh Sách Từ Của
歸QUY
‹
■
▶
›
✕
Hán
QUY- Số nét: 18 - Bộ: CỔN 丨
ON
キ
KUN
歸る
かえる
歸す
かえす
歸る
おくる
歸ぐ
とつぐ
Về. Như quy quốc 歸國 về nước.
Giả (trả) như cửu giả bất quy 久假不歸 mượn lâu không giả (trả).
Dưa về. Như quy tội 歸罪 đổ tội cho người, có tội tự thú gọi là tự quy 自歸.
Quy phụ, quy phục.
Con gái về nhà chồng gọi là vu quy 于歸.
Tính trừ gọi là quy pháp 歸法.
Dưa làm quà.
Kết cục, quy túc.
Thẹn.
Góp lại.