Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
113
斷 : ĐOẠN,ĐOÁN
旛 : PHAN
檮 : ĐÀO
櫁 : xxx
櫃 : QUỸ
櫂 : TRẠO,TRẠC
檸 : NINH
檳 : TÂN
歸 : QUY
殯 : TẤN,THẤN
瀉 : TẢ
瀋 : THẨM
濺 : TIÊN,TIỄN
瀑 : BỘC
瀁 : DƯỠNG
瀏 : LƯU,LỰU
濾 : LỰ
燻 : HUÂN
燼 : TẪN
燹 : TIỂN
燿 : DIỆU
獵 : LIỆP
璧 : BÍCH
瓊 : QUỲNH
甕 : ÚNG
甓 : BÍCH
癜 : ĐIẾN
瞹 : xxx
瞿 : CÙ,CỦ
瞼 : KIỂM
瞽 : CỔ
瞻 : CHIÊM
矇 : MÔNG
礇 : xxx
礒 : xxx
礑 : xxx
禮 : LỄ
穡 : SẮC
穢 : UẾ
竅 : KHIẾU
竄 : THOÁN
邃 : THUÝ
簣 : QUĨ
簧 : HOÀNG
簟 : ĐIỆM
繧 : xxx
繝 : xxx
繖 : TẢN
繞 : NHIỄU
繙 : PHIÊN
113
Danh Sách Từ Của
璧BÍCH
‹
■
▶
›
✕
Hán
BÍCH- Số nét: 18 - Bộ: NGỌC 玉、王
ON
ヘキ
KUN
璧
たま
Ngọc bích.
Dời xưa chia ra làm năm tước, mỗi tước được cầm một thứ bích. Như tước tử thì cầm cốc bích 穀璧, tước nam cầm bồ bích 蒲璧, v.v.
Trả lại. Như bích tạ 璧謝, bích hoàn 璧還 đều nghĩa là trả lại nguyên vẹn.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
完
璧
HOÀN BÍCH
hoàn mỹ; thập toàn; toàn diện; chuẩn