Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 燻HUÂN
Hán

HUÂN- Số nét: 18 - Bộ: HỎA 火

ONクン
KUN燻べる くすべる
  燻べる ふすべる
  燻す いぶす
  燻る いぶる
  燻ぶる くすぶる
  燻らす くゆらす
  • Tục dùng như chữ huân 熏.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HUÂN CHẾ thức ăn xông khói; thức ăn hun khói; đông lạnh
蒸剤 HUÂN CHƯNG TỀ thuốc xông
HUÂN CHƯNG sự xông khói; xông khói
らす HUÂN hun;hun khói
HUÂN hun;hun khói
蚊を VĂN HUÂN hun muỗi