Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 嘩HOA
| ||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
喧嘩をする | HUYÊN HOA | đánh nhau |
喧嘩 | HUYÊN HOA | sự cà khịa; sự cãi cọ; sự tranh chấp; cà khịa; cãi cọ; tranh chấp |
口喧嘩 | KHẨU HUYÊN HOA | cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu; cãi vã |
口喧嘩 | KHẨU HUYÊN HOA | cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu |
痴話喧嘩 | SI THOẠI HUYÊN HOA | sự cãi nhau của những người yêu nhau |
夫婦喧嘩 | PHU PHỤ HUYÊN HOA | sự cãi nhau giữa vợ chồng |