Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 嘩HOA
Hán

HOA- Số nét: 13 - Bộ: KHẨU 口

ONカ, ケ
KUN嘩しい かまびすしい


Từ hánÂm hán việtNghĩa
をする HUYÊN HOA đánh nhau
HUYÊN HOA sự cà khịa; sự cãi cọ; sự tranh chấp; cà khịa; cãi cọ; tranh chấp
口喧 KHẨU HUYÊN HOA cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu; cãi vã
口喧 KHẨU HUYÊN HOA cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu
痴話喧 SI THOẠI HUYÊN HOA sự cãi nhau của những người yêu nhau
夫婦喧 PHU PHỤ HUYÊN HOA sự cãi nhau giữa vợ chồng