Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 蓋CÁI
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
蓋を閉める | CÁI BẾ | đậy vung; đậy nắp |
蓋 | CÁI | cái nắp nồi;nắp;vung |
頭蓋 | ĐẦU CÁI | xương sọ; sọ |
鍋蓋 | OA CÁI | vung xoong; vung nồi; nắp xoong; nắp nồi |
口蓋音 | KHẨU CÁI ÂM | âm từ vòm miệng |
口蓋垂 | KHẨU CÁI THÙY | Lưỡi gà (giải phẫu người) |
口蓋 | KHẨU CÁI | vòm miệng; hàm ếch |
鍋の蓋 | OA CÁI | vung nồi |
軟口蓋 | NHUYỄN KHẨU CÁI | Ngạc mềm |
上げ蓋 | THƯỢNG CÁI | Tấm phản làm giường có thể tháo dỡ để chứa đồ; Tấm phản gỗ đặt trên bệ bê tông trong nhà tắm công cộng; Tấm lót lối đi từ sàn diễn đến hậu trường trong rạp hát |
箱んの蓋 | TƯƠNG,SƯƠNG CÁI | nắp hộp |