Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 違VI
Hán

VI- Số nét: 13 - Bộ: SƯỚC 辶

ON
KUN違う ちがう
  違い ちがい
  違える ちがえる
  違える -ちがえる
  違う たがう
  違える たがえる
  • Lìa. Như cửu vi [久違] ly biệt đã lâu.
  • Trái. Như vi mệnh [違命] trái mệnh, vi pháp [違法] trái phép. Người hay du di không quả quyết gọi là y vi [依違].
  • Lánh.
  • Lầm lỗi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
VI sự khác nhau;trật
いない VI không khác nhau; không nhầm lẫn; chắc hẳn; ắt hẳn
VI khác; khác nhau; không giống; trái ngược; không phù hợp;lầm lẫn;nhầm;sai
VI ƯỚC sai ước;thất hứa
稿 VI CẢO di cảo
VI PHẠM vi phạm
法する VI PHÁP sai phép
VI PHÁP sự vi phạm luật pháp; sự không hợp pháp;trái phép;vi phạm luật pháp; phạm pháp; bất hợp pháp;vi phân
VI HIẾN sự vi phạm hiến pháp
反する VI PHẢN làm trái
VI PHẢN vi phạm
える VI nhầm lẫn
する TƯƠNG,TƯỚNG VI làm khác
いする KHÁM VI phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm; hiểu sai
TƯƠNG,TƯỚNG VI sự khác nhau
KHÍ VI người dở tính; sự thất thường; sự tâm thần
NHÂN VI sự nhầm lẫn người này với người khác
TRỌNG VI sự bất hòa
える TẨM VI sái cổ
KHÁM VI sự phán đoán sai lầm; sự nhận lầm; sự hiểu lầm; sự hiểu sai; phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm; hiểu sao
TRƯỜNG VI không thích hợp; không hợp chỗ;lạc lõng;sự không đúng chỗ
PHẨM VI giao nhầm
CÂN VI sự sai lệch; sự chệch; sự lệch; sự trật xương khớp;sai lệch; trật; không đúng; chệch; lệch; trật xương khớp
える KIẾN VI nhìn nhầm; nhận nhầm
いない VI chắc chắn; không nghi ngờ gì
GIAN VI lỗi lầm; nhầm lẫn
GIAN VI đánh lộn;lầm lẫn;lỗi; nhầm lẫn;sai lầm
える GIAN VI lầm lẫn;sai; nhầm lẫn
PHI VI Sự bất hợp pháp
互い HỖ VI sự xen kẽ nhau; sự luân phiên; sự so le;xen kẽ nhau; luân phiên; so le
互いいに HỖ VI một cách xen kẽ nhau; luân phiên; so le
すれ VI không đồng ý; không hiểu nhau
食い THỰC VI không thống nhất; mâu thuẫn; xung đột
お門 MÔN VI nhầm lẫn; lầm lạc
大間 ĐẠI GIAN VI lỗi lớn; sai lầm lớn; nhầm lớn; sai sót lớn; sơ suất lớn; nhầm to
擦れ SÁT VI đi lạc hướng (câu chuyện);đi lướt qua nhau
行き HÀNH,HÀNG VI sự hiểu lầm;sự lạc (thư từ)
選挙 TUYỂN CỬ VI PHẢN sự phạm luật về tuyển cử
食い THỰC VI sự khác biệt; sự mâu thuẫn; sự không thống nhất; khác biệt; mâu thuẫn; không thống nhất
原則に反する NGUYÊN TẮC VI PHẢN sai nguyên tắc
日を間える NHẬT GIAN VI sai ngày
法律に反する PHÁP LUẬT VI PHẢN phạm pháp
ルール VI PHẢN phản đối
規則に反する QUY TẮC VI PHẢN trái lệ