Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 滑HOẠT
Hán

HOẠT- Số nét: 13 - Bộ: THỦY 水

ONカツ, コツ
KUN滑る すべる
  滑らか なめらか
  かり
  なめり
  • Trơn, nhẵn.
  • Giảo hoạt (hời hợt bề ngoài không thực).
  • Một âm là cốt. Cốt kê [滑稽] nói khôi hài.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HOẠT XA ròng rọc
走路 HOẠT TẨU LỘ đường băng; sân bay
HOẠT KÊ,KHỂ buồn cười; ngố; ngố tàu; lố bịch; pha trò;sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng; buồn cười; lố bịch; lố lăng
れる HOẠT trượt khỏi; lệch khỏi
HOẠT trơn;trơn trợt;trượt; trượt chân; lướt
り台 HOẠT ĐÀI bàn trượt
らかな HOẠT lì;lì lợm
らか HOẠT sự trơn tru;trơn tru
NHUẬN HOẠT DU dầu nhờn
ĐỊNH HOẠT XA Ròng rọc cố định
ĐỊA HOẠT sự lở đất; lở đất
VIÊN HOẠT trôi chảy; trơn tru
足を TÚC HOẠT trượt chân
手からり落ちる THỦ HOẠT LẠC tuột tay
戦場潤油脂 CHIẾN TRƯỜNG NHUẬN HOẠT DU CHI dầu mỡ