Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 慨KHÁI
Hán

KHÁI- Số nét: 13 - Bộ: TÂM 心

ONガイ
  • Tức giận bồn chồn. Như khảng khái [慷慨].
  • Than thở. Như khái nhiên [慨然] bùi ngùi vậy.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHÁI THÁN lời than vãn; lời than thở; sự than vãn; sự than thở; than vãn; than thở
KHÁI THÁN lời than vãn; lời than thở; sự than vãn; sự than thở; than vãn; than thở
PHẪN KHÁI sự phẫn uất; sự căm phẫn; sự phẫn nộ; sự công phẫn
KHẢNG KHÁI sự cảm khái; cảm khái; sự khẳng khái; khẳng khái
無量 CẢM KHÁI VÔ,MÔ LƯỢNG cảm khái vô hạn; cảm xúc tràn đầy; cảm xúc tràn trề;vô cùng xúc động
CẢM KHÁI cảm khái; sự cảm khái; cảm giác; tâm trạng; cảm xúc