Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 咳KHÁI
Hán

KHÁI- Số nét: 09 - Bộ: KHẨU 口

ONカイ, ガイ
KUN咳く せく
  咳く しわぶく
  せき
  しわぶき
  • Ho (ho không có đờm). Cũng như chữ khái [欬].


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHÁI DƯỢC thuốc ho
をする KHÁI hắng giọng;ho
き込む KHÁI VÀO ho liên miên
が出る KHÁI XUẤT ho
KHÁI bệnh ho;sự ho
CAN,CÀN,KIỀN KHÁI ho khan
百日 BÁCH NHẬT KHÁI Chứng ho gà; ho gà