Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
27
姶 : xxx
茜 : THIẾN
虻 : MANH
按 : ÁN
威 : UY,OAI
為 : VI
畏 : ÚY
胃 : VỊ
郁 : ÚC
茨 : TỲ
咽 : YẾT,YẾN,Ế
姻 : NHÂN
胤 : DẬN
姥 : MỖ,MỤ
荏 : NHẪM
映 : ẢNH,ÁNH
栄 : VINH
洩 : DUỆ,TIẾT
盈 : DOANH
疫 : DỊCH
怨 : OÁN
屋 : ỐC
卸 : TÁ
音 : ÂM
科 : KHOA
架 : GIÁ
珂 : KHA
俄 : NGA
臥 : NGỌA
廻 : HỒI
悔 : HỐI
恢 : KHÔI
海 : HẢI
界 : GIỚI
皆 : GIAI
咳 : KHÁI
垣 : VIÊN
柿 : THỊ
革 : CÁCH
恰 : KHÁP
括 : QUÁT
活 : HOẠT
冠 : QUAN,QUÂN
巻 : CẢI
姦 : GIAN
柑 : CAM
看 : KHÁN
竿 : CAN,CÁN
紀 : KỶ
軌 : QUỸ
27
Danh Sách Từ Của
柿THỊ
‹
■
▶
›
✕
Hán
THỊ- Số nét: 09 - Bộ: MỘC 木
ON
シ
KUN
柿
かき
柿
こけら
Cây thị, quả gọi thị tử [柿子] ăn được, gỗ dùng làm khí cụ.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
柿
色
THỊ SẮC
Nâu hơi đỏ; nâu vàng
柿
THỊ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
吊るし
柿
ĐIẾU THỊ
quả hồng khô