Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 柿THỊ
Hán

THỊ- Số nét: 09 - Bộ: MỘC 木

ON
KUN かき
  こけら
  • Cây thị, quả gọi thị tử [柿子] ăn được, gỗ dùng làm khí cụ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THỊ SẮC Nâu hơi đỏ; nâu vàng
THỊ quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
吊るし ĐIẾU THỊ quả hồng khô