Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 俄NGA
Hán

NGA- Số nét: 09 - Bộ: NHÂN 人

ON
KUN にわか
  • Chốc lát. Như nga khoảnh [俄頃] thoảng tí.
  • Tên nước Nga, gọi đủ là Nga-la-tư [俄羅斯] (Russian).


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NGA VŨ mưa rào
NGA bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột
NGA bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột;sự bỗng nhiên; sự đột nhiên; sự đột ngột