Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 架GIÁ
Hán

GIÁ- Số nét: 09 - Bộ: MỘC 木

ON
KUN架ける かける
  架かる かかる
  • Cái giá. Như y giá 衣架 cái giá mắc áo, thư giá 書架 cái giá sách, v.v.
  • Gác. Như trụ thượng già lương 桂上架? gác xà trên cột.
  • Dặt điều vu vạ. Như giá họa 架禍 đặt điều vu họa cho người.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
設工事 GIÁ THIẾT CÔNG SỰ công việc xây dựng tạm
かる GIÁ đặt lên giá;treo; gác; bắc qua
ける GIÁ treo lên; treo; dựng
GIÁ KIỀU sự xây cầu; sự bắc cầu; việc xây cầu; việc bắc cầu; xây dựng cầu; bắc cầu
GIÁ KIỀU liên kết chéo; liên quan chéo
橋する GIÁ KIỀU xây cầu; bắc cầu
GIÁ KHÔNG,KHỐNG ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma;trong tưởng tượng
空する GIÁ KHÔNG,KHỐNG bắc
空の物語を書く GIÁ KHÔNG,KHỐNG VẬT NGỮ THƯ bày chuyện
空作品を著述する GIÁ KHÔNG,KHỐNG TÁC PHẨM TRỮ,TRƯỚC THUẬT bày trò
GIÁ THIẾT sự xây dựng; sự lắp đặt; xây dựng; lắp đặt
設する GIÁ THIẾT xây dựng; lắp đặt
HỌA GIÁ Giá vẽ
THƯ GIÁ giá sách; va li đựng sách
ĐẢM GIÁ cái cáng;cáng
HẬU GIÁ nhà vệ sinh
ĐAO GIÁ giá treo gươm; giá để đao
十字 THẬP TỰ GIÁ TƯỢNG mô hình cây thánh giá với hình chúa Giêxu trên đó
十字 THẬP TỰ GIÁ cây thánh giá; dấu chữ thập;thập tự giá
バンコク高鉄道・道路事業 CAO GIÁ THIẾT ĐẠO ĐẠO LỘ SỰ NGHIỆP Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc