Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 看KHÁN
Hán

KHÁN- Số nét: 09 - Bộ: PHIỆT ノ

ONカン
KUN看る みる
  • Coi, xem.
  • Giữ gìn. Như khán thủ 看守, khán hộ 看護, v.v.
  • Coi, đãi. Như bất tác bố y khán 不作布衣看 chẳng đãi như bực hèn.
  • Hãy coi thử một cái, dùng làm trợ ngữ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
護婦 KHÁN HỘ PHỤ hộ lý;nữ khán hộ;nữ y tá;y tá
護する KHÁN HỘ hộ lí; chăm sóc; trông
KHÁN HỘ khán hộ;sự hộ lí; hộ lí; chăm sóc bệnh nhân; chăm sóc
破する KHÁN PHÁ nhìn thấu suốt; nhìn thấu rõ; nhìn rõ
KHÁN PHÁ sự nhìn thấu suốt
KHÁN BỆNH,BỊNH sự chăm sóc (bệnh nhân); chăm sóc
板や KHÁN BẢN,BẢNG thợ vẽ
KHÁN BẢN,BẢNG bảng quảng cáo; bảng thông báo;bề ngoài; mã; chiêu bài
KHÁN THỦ sự giam giữ; cai ngục; cai tù
KHÁN xem; kiểm tra đánh giá; trông coi; chăm sóc
病人を護する BỆNH,BỊNH NHÂN KHÁN HỘ trông người bệnh
患者を護する HOẠN GIẢ KHÁN HỘ trông người bệnh
付き添い護婦 PHÓ THIÊM KHÁN HỘ PHỤ Hộ lý riêng