Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 括QUÁT
Hán

QUÁT- Số nét: 09 - Bộ: THỦ 手

ONカツ
KUN括る くくる
  • Bao quát. Bó buộc lại. Như quát phát 括髮 quấn tóc, búi tóc.
  • Mũi tên.
  • Tìm tòi (sưu tầm).
  • Dến.
  • Làm.
  • Một âm là hoạt. Hội họp.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
QUÁT HỒ dấu ngoặc đơn; phần trong ngoặc;ngoặc đơn
QUÁT buộc chặt; thắt chặt; trói chặt; treo
NHẤT QUÁT gộp; tổng cộng; cùng một lúc; tổng hợp; một lần (thanh toán)
CÂU QUÁT HỒ Dấu móc vuông
する NHẤT QUÁT gộp; tổng cộng; cùng
する BAO QUÁT bao quát
予定保険証券 BAO QUÁT DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao;đơn bảo hiểm ngỏ
価格 BAO QUÁT GIÁ CÁCH giá tính gộp
保険証書 BAO QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG THƯ đơn bảo hiểm bao
協定 BAO QUÁT HIỆP ĐỊNH hiệp định khung
用船 BAO QUÁT DỤNG THUYỀN hợp đồng thuê tàu cả phí
BAO QUÁT ĐÍCH có tính bao quát; một cách tổng quát
KHÁI QUÁT khái quát; tổng kết; tóm lại
THỐNG QUÁT Sự thống nhất
部長 THỐNG QUÁT BỘ TRƯỜNG,TRƯỢNG trưởng phòng điều hành
TỔNG QUÁT sự tổng hợp; sự tóm lại; sự khái quát;tổng kết;tổng quát
する TỔNG QUÁT đúc kết
価格 TỔNG QUÁT GIÁ CÁCH giá gộp
保険料 TỔNG QUÁT BẢO HIỂM LIỆU phí bảo hiểm khoán
保険(証券) TỔNG QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao
値段 TỔNG QUÁT TRỊ ĐOẠN giá gộp
左小 TẢ TIỂU QUÁT HỒ ngoặc mở
左大 TẢ ĐẠI QUÁT HỒ ngoặc vuông mở