Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
27
姶 : xxx
茜 : THIẾN
虻 : MANH
按 : ÁN
威 : UY,OAI
為 : VI
畏 : ÚY
胃 : VỊ
郁 : ÚC
茨 : TỲ
咽 : YẾT,YẾN,Ế
姻 : NHÂN
胤 : DẬN
姥 : MỖ,MỤ
荏 : NHẪM
映 : ẢNH,ÁNH
栄 : VINH
洩 : DUỆ,TIẾT
盈 : DOANH
疫 : DỊCH
怨 : OÁN
屋 : ỐC
卸 : TÁ
音 : ÂM
科 : KHOA
架 : GIÁ
珂 : KHA
俄 : NGA
臥 : NGỌA
廻 : HỒI
悔 : HỐI
恢 : KHÔI
海 : HẢI
界 : GIỚI
皆 : GIAI
咳 : KHÁI
垣 : VIÊN
柿 : THỊ
革 : CÁCH
恰 : KHÁP
括 : QUÁT
活 : HOẠT
冠 : QUAN,QUÂN
巻 : CẢI
姦 : GIAN
柑 : CAM
看 : KHÁN
竿 : CAN,CÁN
紀 : KỶ
軌 : QUỸ
27
Danh Sách Từ Của
按ÁN
‹
■
▶
›
✕
Hán
ÁN- Số nét: 09 - Bộ: THỦ 手
ON
アン
KUN
按える
おさえる
按べる
しらべる
Dè xuống.
Cứ, bằng cứ cái này để làm chứng cái kia gọi là án.
Vỗ. Như án kiếm 按劍 vỗ gươm, án bí 按轡 cầm dây cương, v.v.
Xét nghiệm, xưa có quan tuần án 巡按 nghĩa là chức quan đi tuần các nơi để xét xem các quan cai trị dân làm sao.
Lần lượt tới. Như án hộ phái đinh 按?派丁 cứ tính số nhà mà lần lượt sai phái các xuất đinh.
Dừng lại.
Vạch ra mà hặc tội.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
按
摩する
ÁN MA
bóp
按
摩
ÁN MA
sự xoa bóp; mát xa; sự đấm bóp