Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 侍THỊ
Hán

THỊ- Số nét: 08 - Bộ: NHÂN 人

ONジ, シ
KUN さむらい
  侍る はべる
  かみ
  • Hầu. Như thị tọa [侍坐] ngồi hầu.
  • Kẻ hầu. Như nội thị [內侍] kẻ hầu trong.
  • Nói nhún mình của kẻ dưới nói với bề trên. Như thị sinh [侍生] vào Hàn Lâm sau người ba khoa thì tự xưng là thị sinh.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THỊ GIẢ người hầu phòng (nam)
気質 THỊ KHÍ CHẤT tinh thần võ sĩ
THỊ NỮ người hầu phòng (nữ)
THỊ I,Y thầy thuốc
THỊ võ sĩ (thời cổ nhật bản); Samurai
NỘI THỊ Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung (có cấp bậc cao)
NỘI THỊ Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung