Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
20
肯 : KHẲNG
肱 : QUĂNG
刻 : KHẮC
国 : QUỐC
忽 : HỐT
狛 : xxx
坤 : KHÔN
昏 : HÔN
昆 : CÔN
些 : TA,TÁ
妻 : THÊ
采 : THẢI,THÁI
肴 : HÀO
咋 : TRÁCH,TRÁ
刷 : LOÁT
参 : THAM
使 : SỬ,SỨ
刺 : THÍCH,THỨ
始 : THỦY
姉 : TỶ,TỈ
枝 : CHI
祉 : CHỈ
肢 : CHI
事 : SỰ
侍 : THỊ
治 : TRI
竺 : TRÚC,ĐỐC
実 : THỰC
舎 : XÁ
者 : GIẢ
邪 : TÀ
若 : NHƯỢC
取 : THỦ
受 : THỤ,THỌ
呪 : CHÚ
周 : CHU
宗 : TÔN,TÔNG
叔 : THÚC
述 : THUẬT
所 : SỞ
妾 : THIẾP
尚 : THƯỢNG
承 : THỪA
招 : CHIÊU
昇 : THĂNG
昌 : XƯƠNG
松 : TÙNG
沼 : CHIỀU
垂 : THÙY
炊 : XUY
20
Danh Sách Từ Của
昏HÔN
‹
■
▶
›
✕
Hán
HÔN- Số nét: 08 - Bộ: THI 氏
ON
コン
KUN
昏い
くらい
昏
くれ
Tối. Như hoàng hôn ?昏 mờ mờ tối, hôn dạ 昏夜 đêm tối, v.v.
Tối tăm. Như hôn hội hồ đồ 昏?楜塗 tối tăm hồ đồ, không hiểu sự lý gì.
Lễ cưới, ngày xưa cưới xin cứ đến tối mới đón dâu nên gọi là hôn lễ 昏禮, bây giờ mới đổi dùng chữ hôn 婚.
Mờ.
Con sinh ra chưa đặt tên mà chết gọi là hôn.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
昏
睡状態
HÔN THỤY TRẠNG THÁI
trạng thái hôn mê
昏
睡
HÔN THỤY
sự hôn mê
黄
昏
HOÀNG HÔN
hoàng hôn