Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 舎XÁ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
舎 | XÁ | chuồng;nhà ở;xá |
鳩舎 | CƯU XÁ | chuồng bồ câu; chuồng chim bồ câu |
仏舎利 | PHẬT XÁ LỢI | xá lợi; tro táng của nhà sư |
入舎 | NHẬP XÁ | Sự vào ký túc xá |
兵舎 | BINH XÁ | trại lính |
幄舎 | ÁC XÁ | Lều trại |
庁舎 | SẢNH XÁ | Tòa nhà văn phòng chính phủ |
廏舎 | CỨU XÁ | Kho thóc |
廐舎 | CỨU XÁ | Kho thóc; ổn định |
校舎 | HIỆU,GIÁO XÁ | khu nhà trường; khu học xá; lớp học; ngôi trường |
殿舎 | ĐIỆN XÁ | Lâu đài; cung điện |
牛舎 | NGƯU XÁ | chuồng bò |
犬舎 | KHUYỂN XÁ | chuồng chó |
獄舎 | NGỤC XÁ | nhà tù |
田舎 | ĐIỀN XÁ | nông thôn; ngoại thành;quê nhà;quê; quê hương;thôn quê |
田舎くさい | ĐIỀN XÁ | quê mùa |
田舎へ帰る | ĐIỀN XÁ QUY | về quê |
田舎娘 | ĐIỀN XÁ NƯƠNG | thôn nữ; cô gái vùng quê |
病舎 | BỆNH,BỊNH XÁ | Bệnh xá |
豚舎 | ĐỒN,ĐỘN XÁ | chuồng heo;chuồng lợn |
鶏舎 | KÊ XÁ | chuồng gà; lồng gà |
水牛舎 | THỦY NGƯU XÁ | chuồng trâu |
寄宿舎 | KÝ TÚC,TÚ XÁ | xá |
寄宿舎 | KÝ TÚC,TÚ XÁ | ký túc xá; ký túc;nội trú |
国民宿舎 | QUỐC DÂN TÚC,TÚ XÁ | nhà nghỉ của người dân |