Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 舎XÁ
Hán

XÁ- Số nét: 08 - Bộ: NHÂN 人

ONシャ, セキ
KUN舎る やどる
 
  とり
  • Cư xá


Từ hánÂm hán việtNghĩa
chuồng;nhà ở;xá
CƯU XÁ chuồng bồ câu; chuồng chim bồ câu
PHẬT XÁ LỢI xá lợi; tro táng của nhà sư
NHẬP XÁ Sự vào ký túc xá
BINH XÁ trại lính
ÁC XÁ Lều trại
SẢNH XÁ Tòa nhà văn phòng chính phủ
CỨU XÁ Kho thóc
CỨU XÁ Kho thóc; ổn định
HIỆU,GIÁO XÁ khu nhà trường; khu học xá; lớp học; ngôi trường
殿 ĐIỆN XÁ Lâu đài; cung điện
NGƯU XÁ chuồng bò
KHUYỂN XÁ chuồng chó
NGỤC XÁ nhà tù
ĐIỀN XÁ nông thôn; ngoại thành;quê nhà;quê; quê hương;thôn quê
くさい ĐIỀN XÁ quê mùa
へ帰る ĐIỀN XÁ QUY về quê
ĐIỀN XÁ NƯƠNG thôn nữ; cô gái vùng quê
BỆNH,BỊNH XÁ Bệnh xá
ĐỒN,ĐỘN XÁ chuồng heo;chuồng lợn
KÊ XÁ chuồng gà; lồng gà
水牛 THỦY NGƯU XÁ chuồng trâu
寄宿 KÝ TÚC,TÚ XÁ
寄宿 KÝ TÚC,TÚ XÁ ký túc xá; ký túc;nội trú
国民宿 QUỐC DÂN TÚC,TÚ XÁ nhà nghỉ của người dân