Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
20
肯 : KHẲNG
肱 : QUĂNG
刻 : KHẮC
国 : QUỐC
忽 : HỐT
狛 : xxx
坤 : KHÔN
昏 : HÔN
昆 : CÔN
些 : TA,TÁ
妻 : THÊ
采 : THẢI,THÁI
肴 : HÀO
咋 : TRÁCH,TRÁ
刷 : LOÁT
参 : THAM
使 : SỬ,SỨ
刺 : THÍCH,THỨ
始 : THỦY
姉 : TỶ,TỈ
枝 : CHI
祉 : CHỈ
肢 : CHI
事 : SỰ
侍 : THỊ
治 : TRI
竺 : TRÚC,ĐỐC
実 : THỰC
舎 : XÁ
者 : GIẢ
邪 : TÀ
若 : NHƯỢC
取 : THỦ
受 : THỤ,THỌ
呪 : CHÚ
周 : CHU
宗 : TÔN,TÔNG
叔 : THÚC
述 : THUẬT
所 : SỞ
妾 : THIẾP
尚 : THƯỢNG
承 : THỪA
招 : CHIÊU
昇 : THĂNG
昌 : XƯƠNG
松 : TÙNG
沼 : CHIỀU
垂 : THÙY
炊 : XUY
20
Danh Sách Từ Của
昆CÔN
‹
■
▶
›
✕
Hán
CÔN- Số nét: 08 - Bộ: NHẬT 日
ON
コン
Con nối. Như hậu côn 後昆 đàn sau.
Anh, côn ngọc 昆玉 anh em.
Nhung nhúc. Như côn trùng 昆虫 sâu bọ, vì giống sâu bọ sinh sản nhiều lắm nên gọi là côn.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
昆
虫採集
CÔN TRÙNG THẢI,THÁI TẬP
sưu tập côn trùng
昆
虫学者
CÔN TRÙNG HỌC GIẢ
Nhà côn trùng học
昆
虫学
CÔN TRÙNG HỌC
côn trùng học
昆
虫
CÔN TRÙNG
côn trùng
昆
布茶
CÔN BỐ TRÀ
Chè tảo bẹ
昆
布茶
CÔN BỐ TRÀ
trà tảo bẹ
昆
布
CÔN BỐ
tảo bẹ
昆
布
CÔN BỐ
tảo bẹ
後
昆
HẬU CÔN
con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau